Mẫu biểu bảng Cân đối kế toán - Mẫu số B 01 - DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006 /QĐ-BTC ngày 14/ 9/2006 của Bộ trưởng BTC)
MẪU BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Niên độ tài chính năm 2013
Mã số thuế: | ........ | ||||||||||||||
Người nộp thuế: | Tên công ty |
Đơn vị tính:.............
TÀI SẢN
|
Mã số
|
Thuyết minh
|
Số
cuối năm
|
Số
đầu năm
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
|
100
| |||
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110
|
(III.01)
| ||
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn |
120
|
(III.05)
| ||
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn |
121
| |||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) |
129
|
(…)
|
(...)
| |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130
| |||
1. Phải thu của khách hàng |
131
| |||
2. Trả trước cho người bán |
132
| |||
3. Các khoản phải thu khác |
138
| |||
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
139
|
(…)
|
(...)
| |
IV. Hàng tồn kho |
140
| |||
1. Hàng tồn kho |
141
|
(III.02)
| ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
149
|
(…)
|
(...)
| |
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150
| |||
1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
151
| |||
2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
152
| |||
3. Tài sản ngắn hạn khác |
158
| |||
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200 = 210+220+230+240)
|
200
| |||
I. Tài sản cố định |
210
|
(III.03.04)
| ||
1. Nguyên giá |
211
| |||
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
212
|
(....)
|
(.....)
| |
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213
| |||
II. Bất động sản đầu tư |
220
| |||
1. Nguyên giá |
221
| |||
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
222
|
(....)
|
(.....)
| |
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
230
|
(III.05)
| ||
1. Đầu tư tài chính dài hạn |
231
| |||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
239
|
(....)
|
(.....)
| |
IV. Tài sản dài hạn khác |
240
| |||
1. Phải thu dài hạn |
241
| |||
2. Tài sản dài hạn khác |
248
| |||
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
249
|
(....)
|
(.....)
| |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(250 = 100 + 200)
|
250
| |||
NGUỒN VỐN
| ||||
A - NỢ PHẢI TRẢ
(300 = 310 + 320)
|
300
| |||
I. Nợ ngắn hạn |
310
| |||
1. Vay ngắn hạn |
311
| |||
2. Phải trả cho người bán |
312
| |||
3. Người mua trả tiền trước |
313
| |||
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
314
|
III.06
| ||
5. Phải trả người lao động |
315
| |||
6. Chi phí phải trả |
316
| |||
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác |
318
| |||
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
319
| |||
II. Nợ dài hạn |
320
| |||
1. Vay và nợ dài hạn |
321
| |||
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
322
| |||
3. Phải trả, phải nộp dài hạn khác |
328
| |||
4. Dự phòng phải trả dài hạn |
329
| |||
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400 = 410+430)
|
400
| |||
I. Vốn chủ sở hữu |
410
|
III.07
| ||
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411
| |||
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412
| |||
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413
| |||
4. Cổ phiếu quỹ (*) |
414
|
(....)
|
(....)
| |
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
415
| |||
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
416
| |||
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
417
| |||
II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
430
| |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(440 = 300 + 400 )
|
440
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
|
Số
cuối năm
|
Số
đầu năm
|
1- Tài sản thuê ngoài | ||
2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công | ||
3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược | ||
4- Nợ khó đòi đã xử lý | ||
5- Ngoại tệ các loại |
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
| Giám đốc |
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú:
(1) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).
(2) Các chỉ tiêu không có số liệu thì không phải báo cáo nhưng không được đánh lại "Mã số".
(3) Doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì "Số cuối năm" có thể ghi là "31.12.X"; "Số đầu năm" có thể ghi là "01.01.X".
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét